Skip to content

Instantly share code, notes, and snippets.

@NothingCtrl
Created November 2, 2023 03:02
Show Gist options
  • Save NothingCtrl/4f85c50b15f8cb3414a92368bd442117 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Save NothingCtrl/4f85c50b15f8cb3414a92368bd442117 to your computer and use it in GitHub Desktop.
2871.vietnamese.word.txt
ai
am
an
anh
ba
ban
bang
bao
bay
be
ben
bi
bia
bin
binh
biên
biếm
biến
biếng
biết
biển
biện
biệt
bom
bong
buôn
buông
buýt
buồm
buồn
buồng
buộc
bài
bàn
bàng
bành
bào
bày
bác
bách
bái
bám
bán
bánh
báo
bát
báu
báy
bây
bãi
bão
bèn
bén
béo
bên
bênh
bìa
bình
bích
bính
bòn
bóc
bói
bón
bóng
bóp
bôi
bôn
bông
bùa
bùi
bùng
búa
búp
bút
băm
băng
bơi
bơm
bưng
bưu
bước
bạc
bạch
bại
bạn
bạo
bả
bản
bảng
bảo
bảy
bấm
bấp
bất
bấy
bầm
bần
bầu
bầy
bẩm
bẩy
bẫy
bậc
bận
bật
bắc
bắn
bắp
bắt
bằng
bẹp
bẻ
bế
bến
bếp
bề
bền
bể
bệ
bệnh
bỉ
bị
bịp
bọ
bọc
bọn
bọt
bỏ
bỏng
bố
bốc
bối
bốn
bồ
bồi
bồn
bổ
bổn
bổng
bỗng
bộ
bộc
bội
bột
bới
bớt
bờ
bởi
bợm
bụi
bụng
bức
bứt
bừa
bừng
bữa
bực
ca
cai
cam
can
canh
cao
cay
cha
chai
chan
chang
chay
che
chi
chia
chim
chin
ching
chinh
chiêm
chiên
chiếc
chiếm
chiến
chiết
cho
choi
choàng
choán
choáng
chu
chua
chun
chung
chuông
chuẩn
chuộc
chuộng
chuột
chào
chày
chánh
cháu
cháy
châm
chân
châu
chè
chèn
chèo
chém
chéo
chép
chét
chênh
chì
chìa
chìm
chí
chích
chín
chính
chíp
chòm
chó
chóc
chóng
chôn
chùa
chùm
chùn
chùng
chú
chúa
chúc
chúi
chúng
chút
chăm
chăn
chăng
chĩa
chơi
chư
chưa
chưng
chương
chước
chướng
chạm
chạp
chạy
chảy
chấm
chấn
chấp
chất
chầm
chầu
chẩm
chẩn
chậm
chật
chậu
chắc
chắn
chắt
chẳng
chặn
chặng
chặt
chẽ
chế
chết
chệch
chỉ
chỉa
chỉnh
chị
chịu
chọc
chọi
chọn
chỏ
chỏm
chối
chốn
chống
chốt
chồng
chổi
chỗ
chớ
chớp
chờ
chở
chợ
chợt
chục
chụp
chủ
chủng
chủy
chứ
chứa
chức
chứng
chừng
chử
chửa
chữ
chữa
chững
co
coi
con
cong
cua
cui
cum
cung
cuốc
cuốn
cuống
cuộc
cài
càn
càng
cành
cào
cày
các
cách
cái
cán
cánh
cáo
cáp
cát
cân
câu
cây
cãi
còi
còn
cóc
côi
côn
công
cõi
cùi
cùng
cúc
cúm
cúng
cúp
cút
căn
căng
cũng
cơm
cơn
cưa
cương
cước
cướp
cường
cưỡng
cược
cạn
cạnh
cả
cải
cảm
cản
cảng
cảnh
cảo
cấm
cấp
cất
cấu
cấy
cầm
cần
cầu
cẩm
cẩn
cận
cập
cậu
cậy
cắm
cắp
cắt
cằn
cẳng
cặp
cọ
cọc
cỏ
cố
cốc
cối
cống
cốt
cồn
cồng
cổ
cổng
cỗ
cỗi
cội
cộm
cộng
cột
cớ
cờ
cởi
cỡ
cụ
cục
cụm
cụp
cụt
củ
của
củi
củng
cứ
cứa
cứng
cứu
cừ
cử
cửa
cửu
cự
cực
cựu
da
dai
dao
day
de
dem
den
deng
di
dinh
diên
diềm
diễm
diễn
diện
diệp
diệt
do
doanh
doi
dong
doạ
doạnh
du
dung
duy
duật
duệ
dài
dàn
dàng
dành
dào
dày
dám
dáng
dâm
dân
dâng
dâu
dây
dãy
dính
dòng
dông
dõi
dùi
dùng
dĩnh
dũng
dương
dường
dưỡng
dược
dạ
dại
dạn
dạng
dạo
dạt
dạy
dải
dấu
dấy
dầm
dần
dầu
dẫn
dẫu
dậu
dậy
dắc
dắt
dẳng
dặm
dặn
dặt
dẹp
dẻo
dế
dễ
dệt
dị
dịch
dịp
dọa
dọc
dọn
dốc
dồi
dỗ
dội
dời
dở
dỡ
dụ
dục
dụng
dức
dứt
dừng
dử
dữ
dự
dựa
dực
dựng
em
en
eo
ga
gai
gan
gang
ganh
gao
gay
ge
gen
ghi
ghé
ghép
ghế
gia
gin
giun
già
giàn
giành
giá
giác
giám
gián
giáng
giáp
giã
giãn
giò
gió
giông
giúp
giơ
giả
giảm
giản
giảng
giấc
giậm
giận
giật
giằng
giặc
giặt
giếng
giết
giềng
giọng
giỏ
giống
giờ
giữ
gui
gun
guồng
gàng
gác
gái
gán
gánh
gân
gây
gãy
gìn
gòn
góa
góc
gói
góp
gót
gũi
gươm
gương
gạch
gạo
gạt
gả
gấm
gấp
gấu
gầm
gần
gầy
gậy
gắm
gắn
gắng
gắt
gằn
gặp
gọi
gọn
gọng
gỏi
gốc
gốm
gồm
gỗ
gộp
gột
gờ
gờm
gỡ
gợi
gửi
ha
hai
ham
han
hang
hanh
hao
hay
he
heo
hi
him
hinh
hiếm
hiến
hiếp
hiền
hiểm
hiển
hiện
hiệp
hoa
hoan
hoang
hoe
hoi
hong
hoà
hoàn
hoàng
hoành
hoá
hoán
hoãn
hoạ
hoạch
hoạn
hoạt
hoả
hoảng
hoằng
hoặc
hun
hung
huy
huynh
huân
huê
huơng
huấn
huế
huệ
huống
huỳnh
huỷ
hy
hài
hàm
hàn
hàng
hành
hào
hách
hái
hán
háng
háo
hát
hâm
hãi
hãm
hãn
hãng
hãy
hình
hòa
hòe
hòi
hòm
hòn
hòng
hóa
hóc
hôm
hôn
hông
hùa
hùng
húng
hút
húy
hăm
hăng
hơi
hơn
hưng
hưu
hương
hướng
hưởng
hạ
hạc
hạch
hại
hạm
hạn
hạng
hạnh
hạt
hải
hảo
hấp
hất
hầm
hầu
hậu
hắc
hắn
hắt
hằng
hẳn
hẹn
hẹp
hẻo
hế
hết
hề
hệ
hệt
họ
họa
học
họp
hỏa
hỏi
hỏng
hố
hốc
hối
hốt
hồ
hồi
hồn
hồng
hổ
hổng
hỗ
hỗn
hộ
hội
hộp
hở
hợi
hợp
hụt
hủy
hứa
hứng
hử
hữu
hựu
hỷ
ia
im
in
ka
kem
ken
kha
khai
khan
khang
khanh
khao
khe
khen
khi
khinh
khiêm
khiếm
khiến
khiếp
khiết
khiển
kho
khoa
khoan
khoang
khoá
khoác
khoán
khoáng
khoét
khoản
khoảng
khoảnh
khoẻ
khu
khum
khung
khuynh
khuê
khuôn
khuất
khuẩn
khuếch
khá
khác
khách
khái
khám
khán
kháng
khánh
khát
khâm
khâu
khéo
khép
khí
khía
khích
khó
khóa
khóc
khóe
khói
khô
khôi
khôn
không
khúc
khăn
khăng
khơi
khưng
khương
khước
khả
khải
khảo
khấm
khấp
khấu
khẩn
khẩu
khắc
khắp
khắt
khẳng
khế
khỉ
khỏe
khỏi
khố
khốc
khối
khốn
khống
khổ
khổng
khớp
khởi
khủng
khứ
khử
kia
kim
king
kinh
kiêm
kiên
kiếm
kiến
kiết
kiềm
kiểm
kiệm
kiện
kiệt
ko
koi
kong
kung
kèm
kém
kéo
kép
kênh
kêu
kìm
kình
kích
kín
kính
kông
kẹp
kẹt
kẻ
kế
kếch
kếp
kết
kề
kềnh
kể
kệ
kỉ
kịch
kịp
kỳ
kỵ
kỷ
kỹ
la
lai
lam
lan
lang
lanh
lao
lay
le
len
leo
li
ling
linh
liu
liêm
liên
liêng
liềm
liền
liệng
liệp
liệt
lo
loa
loan
long
loãng
loạn
loạt
lui
lun
lung
luân
luôn
luẩn
luận
luật
luồn
luồng
luỹ
ly
làm
làn
làng
lành
lào
lách
lái
láng
lánh
lát
lâm
lân
lâu
lây
lãi
lãm
lãng
lãnh
lão
lèn
léo
léon
lên
lính
lít
líu
lòe
lòng
lôi
lôn
lông
lõi
lõm
lùi
lùn
lùng
lúa
lúc
lăm
lăng
lăo
lĩnh
lũng
lũy
lưng
lưu
lương
lướt
lường
lưỡng
lược
lượn
lượng
lượt
lạ
lạc
lại
lạm
lạn
lạng
lạnh
lạp
lạt
lạy
lấn
lấp
lấy
lầm
lần
lầy
lẫn
lẫy
lận
lập
lật
lậu
lắc
lắm
lắng
lắp
lằn
lặng
lặp
lẻ
lẻo
lẽ
lề
lễ
lệ
lệch
lệnh
lịch
lọ
lọc
lọng
lọt
lỏi
lỏng
lốc
lối
lốp
lồ
lồi
lỗ
lỗi
lộ
lộc
lội
lộn
lột
lớn
lớp
lờ
lời
lở
lỡ
lợi
lợn
lụa
lục
lụi
lụt
lụy
lủa
lứa
lừa
lừng
lửa
lửng
lữ
lựa
lực
lựu
ma
mai
mam
man
mang
manh
mao
may
me
men
mia
ming
minh
miên
miếng
miền
miễn
miện
miệng
miệt
mong
mu
mua
mui
mun
muôn
muốn
muộn
my
mài
màn
màng
mào
màu
mày
mác
mái
mán
mánh
mát
máu
máy
mâm
mân
mâu
mây
mãi
mãn
mãnh
mão
mèo
méo
mép
mét
mênh
mìn
mình
mích
mít
mòn
móc
món
móng
môi
môn
mông
mõm
mùa
mùi
mùng
múa
múi
mút
măng
mũi
mưa
mưu
mướn
mượn
mượt
mạc
mạch
mại
mạn
mạng
mạnh
mạo
mạt
mả
mảng
mảnh
mảy
mất
mấu
mấy
mầm
mẩu
mẫn
mẫu
mập
mật
mậu
mắc
mắn
mắt
mặc
mặn
mặt
mẹ
mẹo
mẻ
mẽ
mến
mềm
mệnh
mệt
mọc
mọi
mỏ
mỏi
mỏm
mỏng
mốc
mối
mống
mồ
mồi
mồm
mồng
mỗi
mộ
mộc
mộng
một
mới
mờ
mời
mở
mỡ
mụ
mục
mụn
mủ
mức
mừng
mực
mỹ
na
nai
nam
nan
nang
nay
neo
nga
ngai
ngang
ngay
nge
nghe
nghi
nghiêm
nghiên
nghiêng
nghiến
nghiền
nghiệm
nghiện
nghiệp
nghiệt
nghèo
nghênh
nghìn
nghĩ
nghĩa
nghẹt
nghề
nghệ
nghỉ
nghị
nghịch
ngiệp
ngu
nguy
nguồn
ngà
ngài
ngàn
ngành
ngào
ngày
ngách
ngâm
ngân
ngây
ngã
ngóc
ngón
ngô
ngôi
ngôn
ngõ
ngăn
ngũ
ngơi
ngư
ngưng
ngưỡng
ngược
ngạc
ngạch
ngại
ngạn
ngải
ngất
ngầm
ngần
ngẫm
ngẫu
ngập
ngắm
ngắn
ngắt
ngặt
ngọ
ngọa
ngọc
ngọn
ngọt
ngồi
ngộ
ngột
ngờ
ngợi
ngụ
ngục
ngụy
ngủ
ngừa
ngừng
ngửa
ngữ
ngự
ngựa
nha
nhai
nhan
nhang
nhanh
nhi
nhiên
nhiếp
nhiễm
nhiệm
nhiệt
nho
nhoáng
nhu
nhung
nhuận
nhuộm
nhà
nhàng
nhào
nhái
nhánh
nháp
nhát
nháy
nhân
nhãn
nhì
nhìn
nhí
nhóm
nhô
nhôm
nhúng
nhút
nhĩ
nhũng
nhơn
như
nhưng
nhường
nhưỡng
nhược
nhượng
nhạc
nhại
nhạt
nhạy
nhả
nhảy
nhấc
nhấm
nhấn
nhất
nhầm
nhậm
nhận
nhập
nhật
nhắc
nhắm
nhắn
nhằm
nhặt
nhẹ
nhỉnh
nhị
nhịp
nhọ
nhọc
nhọn
nhỏ
nhổ
nhộn
nhớ
nhờ
nhở
nhức
nhứt
những
nhựa
nhựt
ni
nim
ninh
niêm
niên
niềm
niệm
no
non
nu
nung
nuốt
ny
nàn
nào
này
náo
nát
náu
nâng
nâu
não
nãy
nèi
ném
nén
nét
nêm
nên
nêu
nóc
nói
nón
nóng
nôn
nông
núi
nút
năm
năn
năng
nơi
nương
nước
nại
nạn
nạng
nạp
nạt
nản
nảy
nấc
nấm
nấu
nầy
nẩy
nắm
nắng
nắp
nằm
nẵng
nặn
nặng
nẻo
nếp
nếu
nề
nền
nỉ
nối
nồi
nồng
nổ
nổi
nỗ
nỗi
nộ
nội
nộp
nới
nở
nợ
nửa
nữ
nữa
oa
oanh
oe
on
ong
oánh
oằn
pam
panh
pao
pay
pen
peng
pep
pha
phai
phan
phanh
phe
phi
phim
phiên
phiếm
phiến
phiền
phiện
phiệt
phong
phu
phun
phà
phàm
phàn
phá
phác
phách
phái
phán
pháo
pháp
phát
phân
phép
phê
phì
phí
phía
phích
phím
phò
phòng
phó
phóng
phô
phôi
phù
phú
phúc
phút
phơi
phương
phước
phường
phượng
phạm
phạp
phạt
phả
phải
phản
phấn
phần
phẩm
phẩy
phẫu
phận
phật
phẳng
phế
phỉ
phỉnh
phỏng
phố
phối
phồn
phồng
phổ
phổi
phớt
phụ
phục
phụng
phụt
phủ
phủi
phức
pin
qin
qua
quim
quy
quà
quàng
quá
quách
quán
quát
quân
quãng
quét
quê
quên
quý
quạt
quả
quản
quảng
quần
quẩn
quận
quật
quặng
quặt
quế
quệ
quốc
quỳ
quỳnh
quỷ
quỹ
ra
ram
rang
ranh
rao
ray
ren
ria
ring
riêng
ro
roe
roi
rong
rum
run
rung
ruộng
ruột
ràng
rác
rách
rán
ráp
rát
rãi
rèn
rét
rên
rêu
rìa
rìu
río
rít
ròi
ròng
rót
rúp
rút
răn
răng
rơi
rương
rạc
rạch
rạng
rạp
rải
rất
rầm
rẫy
rậm
rập
rắc
rắm
rắn
rằng
rẻ
rẽ
rết
rể
rễ
rệt
rỉ
rịa
rối
rồi
rồng
rổ
rỗng
rộ
rộn
rộng
rớt
rời
rỡ
rợ
rụng
rụt
rủi
rừng
rửa
rực
sa
sai
sam
san
sang
sanh
sao
say
se
sen
si
sin
sinh
siu
siêng
so
soi
son
song
soát
soạn
su
sui
sum
sun
sung
suy
suôn
suôt
suýt
suất
suốt
sài
sàn
sàng
sành
sách
sám
sáng
sánh
sáp
sát
sáu
sâm
sân
sâu
séc
sét
sên
sính
síp
sòng
sóc
sói
sóng
sót
sôi
sông
sõng
sùng
súc
súng
súp
sút
săn
sơn
sưu
sương
sướng
sườn
sạch
sạn
sạp
sải
sản
sấu
sầu
sắc
sắm
sắn
sắp
sắt
sẵn
sẻ
sẽ
sếu
sỉ
sọ
sọc
sỏi
số
sốc
sống
sốt
sồi
sổ
sộ
sớm
sờ
sở
sợ
sợi
sụp
sụt
sủa
sứ
sức
sừng
sử
sửa
sữa
sự
sỹ
ta
tab
tai
tam
tan
tang
tay
tem
ten
tha
thai
tham
than
thang
thanh
thao
thay
the
them
then
theo
thi
thing
thinh
thiêm
thiên
thiêng
thiết
thiền
thiểm
thiện
thiệp
thiệt
thoa
thoi
thom
thoáng
thoát
thoạt
thoả
thoảng
thu
thua
thung
thuê
thuý
thuấn
thuần
thuẫn
thuận
thuật
thuế
thuốc
thuộc
thuở
thành
thày
thác
thách
thái
thám
tháng
thánh
tháo
tháp
thát
thâm
thân
thâu
thãi
thép
thê
thêm
thì
thìa
thí
thích
thính
thòi
thóc
thói
thô
thôi
thôn
thông
thù
thùng
thùy
thú
thúc
thúy
thăm
thăng
thơ
thơm
thư
thưa
thương
thước
thường
thưởng
thượng
thạc
thạch
thạnh
thạo
thả
thải
thảm
thảo
thảy
thấm
thấp
thất
thấu
thấy
thầm
thần
thầu
thầy
thẩm
thẫn
thậm
thận
thập
thật
thắc
thắm
thắng
thắp
thắt
thằn
thẳng
thặng
thẻ
thế
thề
thềm
thể
thệ
thỉnh
thị
thịnh
thịt
thọ
thỏ
thỏa
thố
thối
thốn
thống
thổ
thổi
thớt
thờ
thời
thợ
thụ
thục
thụt
thụy
thủ
thủng
thủy
thứ
thức
thừa
thừng
thử
thự
thực
ti
tia
tim
tin
tinh
tiêm
tiên
tiếc
tiến
tiếng
tiếp
tiết
tiềm
tiền
tiễn
tiệc
tiệm
tiện
tiệp
tiệt
to
toa
toan
tom
ton
tong
toà
toàn
toán
toạ
tra
trai
tram
tran
trang
tranh
trao
tre
treo
tri
tria
trim
trinh
triết
triền
triển
triện
triệt
tro
trong
tru
trung
truy
truất
try
trà
tràn
tràng
trào
trác
trách
trái
trán
tráng
tránh
trân
trâu
trên
trêu
trì
trình
trí
trích
trò
tròn
trói
trôi
trông
trù
trùm
trùng
trú
trúc
trúng
trút
trăm
trăng
trĩ
trơi
trưa
trưng
trương
trước
trướng
trường
trưởng
trượt
trạc
trạch
trại
trạm
trạng
trạo
trả
trải
trấn
trầm
trần
trầu
trẫm
trận
trập
trật
trắc
trắng
trặc
trẻ
trễ
trệ
trị
trịnh
trọn
trọng
trọt
trỏ
trốn
trống
trồng
trổ
trỗi
trội
trộm
trộn
trớn
trời
trở
trợ
trợn
trụ
trục
trụi
trứng
trừ
trừng
trừu
trữ
trực
tu
tung
tuy
tuân
tuý
tuấn
tuần
tuẫn
tuế
tuệ
tuốc
tuỳ
ty
tài
tàm
tàn
tàng
tàu
tày
tác
tách
tái
tám
tán
táng
tánh
táo
tâm
tân
tâng
tây
tên
tìm
tình
tích
tím
tín
tính
tòa
tòng
tóc
tóm
tôi
tôm
tôn
tông
tùng
tùy
túc
túi
túm
túng
túp
túy
tăng
tĩnh
tương
tước
tướng
tường
tưởng
tượng
tạ
tạc
tại
tạm
tạng
tạo
tạp
tạt
tả
tải
tản
tảng
tảo
tấm
tấn
tất
tấu
tầm
tần
tầng
tẩm
tẩy
tẫn
tận
tập
tật
tắc
tắm
tắt
tặc
tặng
tế
tết
tề
tể
tễ
tệ
tệp
tỉ
tỉa
tỉnh
tị
tịch
tọa
tỏ
tỏa
tố
tốc
tối
tốn
tống
tốt
tồi
tồn
tổ
tổn
tổng
tộc
tội
tột
tớ
tới
tờ
tụ
tục
tụng
tụt
tụy
tủ
tứ
tức
từ
từng
tử
tửu
tự
tựa
tựu
tựơng
tỳ
tỵ
tỷ
un
ung
uy
uất
uế
uốn
uống
uỷ
va
vai
van
vang
vay
ven
vi
vinh
viêm
viên
viếng
viết
viền
viễn
việc
viện
việt
voi
vom
von
vong
vu
vua
vui
vung
vuông
vuốt
vài
vàng
vành
vào
vác
vách
ván
vân
vâng
vât
vây
vãn
vãng
vén
vét
vòi
vòm
vòng
vóc
võng
vùi
vùng
văn
văng
vĩnh
vũng
vươn
vương
vướng
vườn
vượn
vượng
vượt
vạ
vạch
vạm
vạn
vả
vải
vấn
vấp
vất
vẫn
vẫy
vận
vật
vậy
vắc
vắng
vặt
vẹn
vẹt
vẻ
vẽ
vế
vết
về
vểnh
vệ
vỉa
vị
vịnh
vịt
vọc
vọng
vọt
vỏ
vỏn
vốc
vốn
vồng
vỗ
vội
với
vời
vở
vỡ
vợ
vợt
vụ
vừa
vừng
vững
vực
vựng
xa
xan
xanh
xao
xay
xe
xem
xen
xi
xin
xinh
xiết
xoa
xong
xoá
xoắn
xu
xua
xui
xung
xuân
xuý
xuất
xuống
xác
xách
xám
xáo
xâm
xâu
xây
xèng
xét
xích
xít
xóa
xói
xôi
xông
xúc
xăm
xăng
xưa
xưng
xương
xướng
xưởng
xạ
xả
xảo
xảy
xấp
xấu
xếp
xỉ
xỏ
xộn
xứ
xứng
xử
yên
yến
yết
yểm
yển
ào
ác
ách
ái
ám
án
ánh
áo
áp
át
âm
ân
âu
ép
êm
ích
ít
óc
ôm
ôn
ông
úa
úc
úp
út
úy
ăn
đa
đai
đam
đan
đang
đe
đem
đen
đeo
đi
đinh
điên
điạ
điếm
điềm
điền
điểm
điển
điện
điệp
điốt
đo
đoan
đom
đoàn
đoán
đoạn
đoạt
đua
đun
đuốc
đà
đài
đàm
đàn
đành
đào
đày
đá
đái
đám
đáng
đánh
đáo
đáp
đát
đáy
đâm
đâu
đây
đã
đãi
đè
đèn
đê
đêm
đì
đình
đích
đính
đòi
đòn
đó
đói
đóm
đón
đóng
đô
đôi
đôn
đông
đùa
đùi
đúc
đúng
đúp
đút
đăng
đĩa
đĩnh
đũa
đơn
đưa
đương
đường
được
đượng
đạc
đại
đạn
đạo
đạp
đạt
đả
đảm
đảng
đảo
đấng
đất
đấu
đấy
đầm
đầu
đầy
đẩu
đẩy
đẫm
đậm
đập
đậu
đậy
đắc
đắn
đắp
đắt
đằm
đằng
đẳng
đặc
đặn
đặng
đặt
đẹp
đẻ
đẽ
đế
đếm
đến
đề
đền
đều
để
đệ
đệm
đỉnh
địa
địch
định
đọ
đọc
đọng
đỏ
đố
đốc
đối
đốn
đống
đốt
đồ
đồi
đồn
đồng
đổ
đổi
đổng
đỗ
độ
độc
đội
độn
động
đột
đới
đời
đỡ
đợi
đợt
đục
đụng
đủ
đứa
đức
đứng
đứt
đừng
đực
đựng
ơn
ưa
ưu
ương
ước
ướt
ạt
ải
ảnh
ảo
ấm
ấn
ấp
ất
ấu
ấy
ẩm
ẩn
ẩu
ắc
ắt
ốc
ối
ốm
ống
ốp
ồn
ổn
ủng
ủy
ức
ứng
Sign up for free to join this conversation on GitHub. Already have an account? Sign in to comment